top of page

PRODUCTS產品

熱軋鋼捲  Hot rolled steel coil  Thép cuộn cán nóng

材質 Species Loài

HR-SPHC / HRQ135 / HR SS400 / HRQ235 / HR SS490 / HRQ355 / HR SM490 / HRQ 420 

HR SAE 1006 / HR SAE 1008 / HR SAE1020

HR SAPH 440

厚度thickness độ dày : 1.0mm~75mm

酸洗鋼捲 Pickled oiled steel coil Thép cuộn tẩy rỉ

材質 Species Loài

PO SPHC / PO SPHT1 / PO SPHT2 / PO SPHT3 / PO SPHD / PO SS400 / PO SAPH 440

厚度thickness độ dày : 1.5~6.0mm

冷軋鋼捲 Cold rolled steel coil Thép cuộn cán nguội

材質 Species Loài

SPCC CQ1 / SPCC CQS / SPCC CQ2 / SPCD / SPCE / SPCF / SPCC 1B / SPP

厚度thickness độ dày : 0.45~2.5mm

鍍鋅鋼捲 Galvanized steel coil Thép cuộn mạ kẽm

材質 Species Loài

SGCC / SGCD1 / SGCD2 / SGCD3 / SGCD4 / SGC340 / SGC400 / SGC440 / SGC490 / SGC490M

G450 /A572

厚度thickness độ dày : 0.3~3.0mm

電鋅鋼捲 Electric zinc steel coil Thép cuộn kẽm điện

材質 Species Loài

SECC / SECCT / SECD / SECE / SECF / SECG

厚度thickness độ dày : 0.3~1.5mm

鋼棒 Steel bar Thép lập 

材質 Species Loài

S20C / S35C / S45C

直徑 diameter đường kính: 8~90mm

不鏽鋼 Stainless steel thép không gỉ

材質 Species Loài

403 / 430

厚度thickness độ dày : 0.3~8.0mm

鋼管 Steel Pipe Ống thép

點擊圖片下載

Click on the picture to download

Bấm vào hình để tải về

KDG-1566464738-1566466271_頁面_08.png
KDG-1566464738-1566466271_頁面_09.png

越南同奈省定館縣富興社第五區324號

Số 324, Khu 5,ấp 2,Xã Phú Tân, Huyện Định Quán, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam.

FOLLOW US:

  • 下載
  • SKYPE
  • WECHAT
  • ZALO

© 2023 by KTS Steel Co., Ltd.
 

bottom of page